Công thức phân tử: | 2khso5 • KHSO4 • K2SO4 | Trọng lượng phân tử: | 614.7 |
---|---|---|---|
PH (dung dịch 1%): | 2.0 - 2.3 | Điểm sôi: | không áp dụng |
mùi: | không mùi | Độ hòa tan: | Hỗn hòa trong nước |
Hóa chất: | Kali monopersulphate | Sử dụng: | Chăm sóc động vật |
Làm nổi bật: | Hợp chất Kali Peroxymonosulfate không mùi,Thời hạn sử dụng 1 năm Kalium Peroxymonosulfate,Potassium peroxymonosulfate hợp chất |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Công thức phân tử | 2KHSO5•KHSO4•K2SO4 |
Khối lượng phân tử | 614.7 |
Độ pH (dung dịch 1%) | 2.0 - 2.3 |
Điểm sôi | Không áp dụng |
Mùi | Không mùi |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Hóa chất | Kali Monopersulphate |
Ứng dụng | Chăm sóc động vật |
Hợp chất Kali Monopersulfate, còn được gọi là Hợp chất Kali Peroxymonosulfate, là một chất oxy hóa mạnh với công thức hóa học 2KHSO5•KHSO4•K2SO4. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do đặc tính oxy hóa mạnh mẽ và hiệu quả trong các quá trình hóa học khác nhau.
Số CAS của Hợp chất Kali Monopersulfate là 37222-66-5, xác định duy nhất hợp chất này cho mục đích tham khảo và quy định. Hợp chất này có giá trị pH là 2.0 - 2.3 trong dung dịch 1%, cho thấy tính axit của nó và phù hợp với các ứng dụng cụ thể cần độ axit.
Một trong những tính năng chính của Hợp chất Kali Monopersulfate là độ ổn định cao và không có điểm sôi. Đặc tính này làm cho nó trở thành một hợp chất linh hoạt có thể được sử dụng trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau mà không có nguy cơ sôi hoặc bay hơi.
Khi xử lý Hợp chất Kali Monopersulfate, điều quan trọng là phải bảo quản nó ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Điều kiện bảo quản này giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả của hợp chất trong thời gian dài hơn, đảm bảo chất lượng và hiệu suất của nó trong các ứng dụng khác nhau.
Hợp chất Kali Monopersulfate JIEHUA 614.7 là một sản phẩm đa năng, được ứng dụng trong nhiều trường hợp và tình huống khác nhau nhờ các đặc tính và thành phần độc đáo của nó.
Có nguồn gốc từ Trung Quốc, sản phẩm này được biết đến với hình thức là bột tinh thể màu trắng, giúp dễ dàng nhận biết và xử lý trong các môi trường khác nhau. Thành phần hóa học của Kali Monopersulfate trong hợp chất này cung cấp các đặc tính oxy hóa mạnh mẽ, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng.
Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho Hợp chất Kali Peroxymonosulfate:
Hợp chất Kali Monopersulfate được đóng gói cẩn thận trong một thùng chứa kín để đảm bảo độ tinh khiết và tính toàn vẹn của nó. Bao bì được thiết kế để bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và ô nhiễm trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Để vận chuyển, Hợp chất Kali Monopersulfate được đóng gói an toàn trong một hộp chắc chắn với lớp đệm thích hợp để tránh bị vỡ hoặc hư hỏng. Gói hàng được dán nhãn với các cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn xử lý thích hợp để đảm bảo vận chuyển an toàn.
Người liên hệ: Sherry
Tel: 86 18868081406